Đọc nhanh: 他加禄语 (tha gia lộc ngữ). Ý nghĩa là: Tagalog (ngôn ngữ).
他加禄语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tagalog (ngôn ngữ)
Tagalog (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他加禄语
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
加›
禄›
语›