Đọc nhanh: 亚硝酸钠 (á tiêu toan nột). Ý nghĩa là: natri nitrit.
亚硝酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri nitrit
sodium nitrite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚硝酸钠
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
硝›
酸›
钠›