Đọc nhanh: 亚氏保加 (á thị bảo gia). Ý nghĩa là: xem 阿斯佩爾格爾 | 阿斯佩尔格尔.
亚氏保加 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 阿斯佩爾格爾 | 阿斯佩尔格尔
see 阿斯佩爾格爾|阿斯佩尔格尔 [A1 sī pèi ěr gé ěr]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚氏保加
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 政府 加强 了 对 环境 的 保护
- Chính phủ đã tăng cường bảo vệ môi trường.
- 他 参加 了 环保 活动
- Anh ấy đã tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 她 每周 都 参加 运动 活动 , 保持 身体健康
- Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
保›
加›
氏›