Đọc nhanh: 亚米拿达 (á mễ nã đạt). Ý nghĩa là: Amminadab (con trai của Ram).
亚米拿达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amminadab (con trai của Ram)
Amminadab (son of Ram)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚米拿达
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 这座 塔 的 高 达到 200 米
- Độ cao của tòa tháp này tới 200 mét.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 这座 雕刻 高达 三米
- Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.
- 这里 面积 达 一 万平方米
- Diện tích ở đây đạt 10 nghìn mét vuông.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
拿›
米›
达›