Đọc nhanh: 亚力酒 (á lực tửu). Ý nghĩa là: Rượu arac.
亚力酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu arac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚力酒
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 他 正在 努力 戒 酒瘾
- Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
力›
酒›