Đọc nhanh: 井壁 (tỉnh bích). Ý nghĩa là: thân giếng.
井壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân giếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井壁
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
壁›