Đọc nhanh: 互粉 (hỗ phấn). Ý nghĩa là: theo dõi tài khoản của nhau (trên Weibo, v.v.).
互粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo dõi tài khoản của nhau (trên Weibo, v.v.)
to follow each other's accounts (on Weibo etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互粉
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 齑粉
- bột mịn
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
粉›