Đọc nhanh: 云液 (vân dịch). Ý nghĩa là: Muscovitum, muscovite, mica (dùng trong TCM).
云液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Muscovitum
✪ 2. muscovite, mica (dùng trong TCM)
muscovite, mica (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云液
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
液›