Đọc nhanh: 云杉 (vân am). Ý nghĩa là: Cây vân sam.
云杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây vân sam
云杉(拉丁学名:Picea asperata Mast.)别名茂县云杉、茂县杉等。为乔木。高达45米,胸径达1米;树皮淡灰褐色或淡褐灰色,裂成不规则鳞片或稍厚的块片脱落。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云杉
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 松树 、 雪松 、 云杉 都 是 常绿 的 树
- Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
杉›