Đọc nhanh: 二甘醇 (nhị cam thuần). Ý nghĩa là: diethylene glycol, glycerin (được sử dụng trong chất chống đông).
二甘醇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. diethylene glycol
✪ 2. glycerin (được sử dụng trong chất chống đông)
glycerin (used in antifreeze)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二甘醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
甘›
醇›