Đọc nhanh: 二七区 (nhị thất khu). Ý nghĩa là: Quận Erqi của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Erqi của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam
Erqi District of Zhengzhou City 鄭州市|郑州市 [Zhèng zhōu Shi4], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二七区
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 二加 五 等于 七
- 2+5 =7
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 敌人 的 这个 师 号称 一万二千 人 , 实际上 只有 七八千
- sư đoàn quân địch này nói là 12 ngàn quân, nhưng trên thực tế chỉ có 7, 8 ngàn lính mà thôi.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
二›
区›