乾陵 qián líng
volume volume

Từ hán việt: 【can lăng】

Đọc nhanh: 乾陵 (can lăng). Ý nghĩa là: Càn Lăng tại Hàm Dương 咸陽市 | 咸阳市 ở Thiểm Tây, nơi chôn cất của hoàng đế nhà Đường thứ ba 高宗 và hoàng hậu Wuzetian 武則天 | 武则天.

Ý Nghĩa của "乾陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Càn Lăng tại Hàm Dương 咸陽市 | 咸阳市 ở Thiểm Tây, nơi chôn cất của hoàng đế nhà Đường thứ ba 高宗 và hoàng hậu Wuzetian 武則天 | 武则天

Qianling at Xianyang 咸陽市|咸阳市 in Shaanxi, burial site of third Tang emperor 高宗 and empress Wuzetian 武則天|武则天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乾陵

  • volume volume

    - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • volume volume

    - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • volume volume

    - 定陵 dìnglíng 地宫 dìgōng

    - định lăng địa cung

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • volume volume

    - shì 18 世纪 shìjì 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 修建 xiūjiàn de

    - Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 古代 gǔdài de 陵墓 língmù

    - Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ất 乙 (+10 nét)
    • Pinyin: Gān , Qián
    • Âm hán việt: Can , Càn , Kiền
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJON (十十人弓)
    • Bảng mã:U+4E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao