Đọc nhanh: 乱视 (loạn thị). Ý nghĩa là: loạn thị (y học) (Tw).
乱视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạn thị (y học) (Tw)
astigmatism (medicine) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱视
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
视›