Đọc nhanh: 乞伏 (khất phục). Ý nghĩa là: bộ lạc của dân tộc du mục Xianbei 鮮卑 | 鲜卑.
乞伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lạc của dân tộc du mục Xianbei 鮮卑 | 鲜卑
tribe of the Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞伏
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乞›
伏›