Đọc nhanh: 九天玄女 (cửu thiên huyền nữ). Ý nghĩa là: Xuan Nü, một nàng tiên trong thần thoại Trung Quốc.
九天玄女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuan Nü, một nàng tiên trong thần thoại Trung Quốc
Xuan Nü, a fairy in Chinese mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九天玄女
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 壬是 天干 第九位
- Nhâm là vị trí thứ chín của Thiên Can.
- 今天 进入 三九 了
- Hôm nay vào tam cửu rồi.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
天›
女›
玄›