Đọc nhanh: 九品 (cửu phẩm). Ý nghĩa là: cửu phẩm; cửu, 9 đẳng cấp.
九品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửu phẩm; cửu
旧时官秩分九等,称为 '九品',每品又分正从
✪ 2. 9 đẳng cấp
泛指九个等级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九品
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 他 的 官 很小 , 就是 个 九品 官
- Chức quan anh ta rất nhỏ, chỉ là quan cửu phẩm.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
品›