九原可作 jiǔ yuán kě zuò
volume volume

Từ hán việt: 【cửu nguyên khả tá】

Đọc nhanh: 九原可作 (cửu nguyên khả tá). Ý nghĩa là: mong người chết sống lại. 设想死者再生.

Ý Nghĩa của "九原可作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

九原可作 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mong người chết sống lại. 设想死者再生

有悼念及景仰其人之意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九原可作

  • volume volume

    - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 当作 dàngzuò hǎo 消遣 xiāoqiǎn

    - Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.

  • volume volume

    - rén ér 无恒 wúhéng 可以 kěyǐ zuò 巫医 wūyī

    - Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ

  • volume volume

    - hěn máng 可见 kějiàn 工作 gōngzuò 压力 yālì

    - Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 得到 dédào le 大家 dàjiā de 认可 rènkě

    - Công việc của anh ấy đã được mọi người công nhận.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 这里 zhèlǐ 做作业 zuòzuoyè

    - Bạn có thể làm bài tập ở đây.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 描述 miáoshù le 一个 yígè 原始社会 yuánshǐshèhuì de 开化 kāihuà 过程 guòchéng

    - Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.

  • volume volume

    - 装作 zhuāngzuò 一本正经 yīběnzhèngjīng 可是 kěshì 看得出 kàndechū shì zài 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ta giả vờ nghiêm túc, nhưng bạn có thể nhận ra rằng anh ta đang đùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cưu , Cửu
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+4E5D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao