volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vấn đề (tiếng Quảng Đông), xem thêm , Điều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vấn đề (tiếng Quảng Đông)

matter (Cantonese)

✪ 2. xem thêm 乜 嘢

see also 乜嘢 [miēyě]

✪ 3. Điều

thing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGN (口田土弓)
    • Bảng mã:U+5622
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp