Đọc nhanh: 乙酸根 (ất toan căn). Ý nghĩa là: gốc axetyl CH3COO-.
乙酸根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc axetyl CH3COO-
acetyl radical CH3COO-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酸根
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
根›
酸›