Đọc nhanh: 乐调 (lạc điệu). Ý nghĩa là: điệu nhạc.
乐调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐调
- 有 快乐 蓝调 吗
- Có một thứ gọi là nhạc blues hạnh phúc không?
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
调›