zhà
volume volume

Từ hán việt: 【sạ.tác.xạ】

Đọc nhanh: (sạ.tác.xạ). Ý nghĩa là: mới; thoạt đầu; lúc đầu, đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; lúc; đột ngột, giương; dang ra; mở rộng. Ví dụ : - 我新来乍到请多关照。 Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ.. - 他乍一见都认不出来我了。 Anh ấy thoạt nhìn không nhận ra tôi.. - 天气乍暖还寒。 Thời tiết vừa mới ấm đã trở lạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mới; thoạt đầu; lúc đầu

刚刚开始;起初

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新来乍到 xīnláizhàdào 请多关照 qǐngduōguānzhào

    - Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ.

  • volume volume

    - zhà 一见 yījiàn dōu 认不出来 rènbùchūlái le

    - Anh ấy thoạt nhìn không nhận ra tôi.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 乍暖还寒 zhànuǎnháihán

    - Thời tiết vừa mới ấm đã trở lạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; lúc; đột ngột

忽然;突然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 乍冷乍热 zhàlěngzhàrè

    - Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giương; dang ra; mở rộng

同''奓'',张开

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhà zhe chì tiào 起来 qǐlai

    - Con gà giương cánh nhảy lên.

  • volume volume

    - 母鸭 mǔyā zhà chì 保护 bǎohù 小鸭 xiǎoyā

    - Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.

✪ 2. phồng lên; dựng lên (lông, tóc)

(毛发)竖起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo xià máo dōu zhà 起来 qǐlai le

    - Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.

  • volume volume

    - 冷得 lěngdé zhà zhe 头发 tóufà

    - Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhà zhe chì tiào 起来 qǐlai

    - Con gà giương cánh nhảy lên.

  • volume volume

    - 母鸭 mǔyā zhà chì 保护 bǎohù 小鸭 xiǎoyā

    - Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 乍暖还寒 zhànuǎnháihán

    - Thời tiết vừa mới ấm đã trở lạnh.

  • volume volume

    - 初来乍到 chūláizhàdào 请多关照 qǐngduōguānzhào

    - Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ nhiều.

  • volume volume

    - 新来乍到 xīnláizhàdào 请多关照 qǐngduōguānzhào

    - Tôi mới đến, xin hãy giúp đỡ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo xià máo dōu zhà 起来 qǐlai le

    - Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.

  • volume volume

    - 冷得 lěngdé zhà zhe 头发 tóufà

    - Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.

  • volume volume

    - 这道题 zhèdàotí 乍一看 zhàyīkàn 挺难 tǐngnán 其实 qíshí hěn 简单 jiǎndān

    - Câu hỏi này thoạt nhìn rất khó, nhưng thực ra nó rất đơn giản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhà , Zuò
    • Âm hán việt: Sạ , Tác , Xạ
    • Nét bút:ノ一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HS (竹尸)
    • Bảng mã:U+4E4D
    • Tần suất sử dụng:Cao