乌鲁汝 wū lǔ rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ô lỗ nhữ】

Đọc nhanh: 乌鲁汝 (ô lỗ nhữ). Ý nghĩa là: Uluru, hình thành tảng đá lớn mang tính biểu tượng ở miền trung Australia, linh thiêng đối với thổ dân, Di sản Thế giới, còn được gọi là Ayers Rock.

Ý Nghĩa của "乌鲁汝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乌鲁汝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Uluru, hình thành tảng đá lớn mang tính biểu tượng ở miền trung Australia, linh thiêng đối với thổ dân, Di sản Thế giới

Uluru, iconic large rock formation in central Australia, sacred to Aboriginals, a World Heritage Site

✪ 2. còn được gọi là Ayers Rock

also known as Ayers Rock

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁汝

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 乌亮 wūliàng de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 遮住 zhēzhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che khuất mặt trăng kia.

  • volume volume

    - 乌审 wūshěn zhào 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè de 特种部队 tèzhǒngbùduì

    - Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè 人民 rénmín 没有 méiyǒu 获得 huòdé 多少 duōshǎo 利益 lìyì

    - Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhữ
    • Nét bút:丶丶一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EV (水女)
    • Bảng mã:U+6C5D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao