Đọc nhanh: 乌特列支 (ô đặc liệt chi). Ý nghĩa là: Utrecht, thành phố ở Hà Lan.
乌特列支 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Utrecht, thành phố ở Hà Lan
Utrecht, city in Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌特列支
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 那支 朱笔 特别 显眼
- Chiếc bút đỏ đó rất nổi bật.
- 我 的 履历表 不是 列 了 一堆 特殊 专长 吗
- Bạn biết những kỹ năng đặc biệt mà tôi đã liệt kê trong sơ yếu lý lịch của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
列›
支›
特›