Đọc nhanh: 乌灰鹞 (ô hôi diêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chó săn của Montagu (Circus pygargus).
乌灰鹞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chó săn của Montagu (Circus pygargus)
(bird species of China) Montagu's harrier (Circus pygargus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌灰鹞
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
灰›
鹞›