Đọc nhanh: 义兄 (nghĩa huynh). Ý nghĩa là: nghĩa huynh; anh kết nghĩa.
义兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa huynh; anh kết nghĩa
无血源关系,相结拜为兄弟,则年幼者称年长者为"义兄"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义兄
- 她 有 一个 义兄
- Cô ấy có một anh trai nuôi.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
兄›