Đọc nhanh: 乃堆拉 (nãi đôi lạp). Ý nghĩa là: Nathu La (đèo Himalaya trên con đường tơ lụa giữa Tây Tạng và Ấn Độ Sikkim).
乃堆拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nathu La (đèo Himalaya trên con đường tơ lụa giữa Tây Tạng và Ấn Độ Sikkim)
Nathu La (Himalayan pass on Silk Road between Tibet and Indian Sikkim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乃堆拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
堆›
拉›