Đọc nhanh: 主厅 (chủ sảnh). Ý nghĩa là: hành lang chính.
主厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành lang chính
main lobby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主厅
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 建设厅 主管 建设
- Sở Xây dựng quản lý xây dựng.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 我 买下 一家 餐厅 想 请 你 当 主厨
- Tôi đã mua một nhà hàng và tôi muốn bạn làm đầu bếp.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
厅›