丹诏 dān zhào
volume volume

Từ hán việt: 【đan chiếu】

Đọc nhanh: 丹诏 (đan chiếu). Ý nghĩa là: Sắc lệnh vua; có đóng dấu đỏ..

Ý Nghĩa của "丹诏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丹诏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sắc lệnh vua; có đóng dấu đỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹诏

  • volume volume

    - jiào 丹尼 dānní

    - Tên anh ấy là Danny.

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • volume volume

    - xìng dān

    - Anh ấy họ Đan.

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 迎春 yíngchūn 海棠 hǎitáng 石榴 shíliú 牡丹 mǔdan 再就是 zàijiùshì 玫瑰 méiguī 月季 yuèjì

    - Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 丹墀 danchi qián 跪拜 guìbài

    - Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng hái zhù zài 布隆方丹 bùlóngfāngdān

    - Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao