Đọc nhanh: 丹江口 (đan giang khẩu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Danjiangkou ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Danjiangkou ở Shiyan 十堰 , Hồ Bắc
Danjiangkou county level city in Shiyan 十堰 [Shi2yàn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹江口
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
口›
江›