丹青 dānqīng
volume volume

Từ hán việt: 【đan thanh】

Đọc nhanh: 丹青 (đan thanh). Ý nghĩa là: đỏ xanh; màu vẽ; đan thanh, sử sách; sách sử. Ví dụ : - 丹青手(画师)。 hoạ sĩ. - 丹青妙笔 nét vẽ tuyệt vời. - 擅长丹青 sở trường về vẽ tranh

Ý Nghĩa của "丹青" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丹青 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ xanh; màu vẽ; đan thanh

红色和青色的颜料,借指绘画

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 丹青 dānqīng

    - sở trường về vẽ tranh

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. sử sách; sách sử

指史册;史籍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹青

  • volume volume

    - 丹佛 dānfó 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Sân bay Quốc tế Denver.

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 丹青 dānqīng

    - sở trường về vẽ tranh

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao