Đọc nhanh: 临病 (lâm bệnh). Ý nghĩa là: lâm bệnh.
临病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lâm bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临病
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 临别赠言
- lời khen tặng trước lúc chia tay
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
病›