Đọc nhanh: 串流 (xuyến lưu). Ý nghĩa là: phát trực tuyến (trực tuyến).
串流 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát trực tuyến (trực tuyến)
to stream (online)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串流
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
流›