Đọc nhanh: 丰镇 (phong trấn). Ý nghĩa là: Thành phố Fengzhen ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông.
✪ 1. Thành phố Fengzhen ở Ulaanchab 烏蘭察布 | 乌兰察布 , Nội Mông
Fengzhen city in Ulaanchab 烏蘭察布|乌兰察布 [Wu1 lán chá bù], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰镇
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 丰姿
- phong thái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
镇›