Đọc nhanh: 丰溪 (phong khê). Ý nghĩa là: Fengxi, tên địa danh thông thường, P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên.
✪ 1. Fengxi, tên địa danh thông thường
Fengxi, common place name
✪ 2. P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên
P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰溪
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
溪›