Đọc nhanh: 中缝 (trung phùng). Ý nghĩa là: phần giữa hai trang báo (thường đăng quảng cáo, rao vặt), lỗ đính các trang sách, sống lưng áo.
中缝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phần giữa hai trang báo (thường đăng quảng cáo, rao vặt)
报纸左右两版之间的狭长的部分,有的报纸在这里刊登广告或启事等
✪ 2. lỗ đính các trang sách
木版书每一页中间的狭长部分,折叠起来是书口
✪ 3. sống lưng áo
衣服背部中间的竖缝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中缝
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
缝›