Đọc nhanh: 中站 (trung trạm). Ý nghĩa là: Quận Zhongzhan của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Zhongzhan của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam
Zhongzhan district of Jiaozuo city 焦作市 [Jiāo zuò shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中站
- 她 站 在 房间 的 中间
- Cô ấy đứng ở giữa phòng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 我 今天 中午 去 火车站
- Trưa nay tớ đi ra ga tàu hỏa.
- 他 在 团队 中 站住 了 脚跟
- Anh ấy đã có chỗ đứng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
站›