Đọc nhanh: 中点 (trung điểm). Ý nghĩa là: điểm nửa đường, điểm giữa.
中点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm nửa đường
half-way point
✪ 2. điểm giữa
midpoint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 地点 适中
- địa điểm trung độ.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 他 在 报告 中 撮 取 了 关键点
- Anh ấy đã chọn lọc các điểm quan trọng trong báo cáo.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 她 喜欢 吃 中式 点心
- Cô ấy thích ăn điểm tâm Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
点›