Đọc nhanh: 中毒途径 (trung độc đồ kính). Ý nghĩa là: đường nhiễm độc.
中毒途径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường nhiễm độc
poisoning route
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中毒途径
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
- 8 人死于 途中
- Tám người trong số họ đã chết trên đường đi.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 在 旅途 中 , 大家 都 很 开心
- Mọi người đều vui vẻ trong suốt cuộc hành trình.
- 他 在 会议 的 中途 离开 了
- Anh ấy đã rời đi giữa chừng cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
径›
毒›
途›