Đọc nhanh: 中岳 (trung nhạc). Ý nghĩa là: Núi Song 嵩山 ở Hà Nam, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳.
中岳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Song 嵩山 ở Hà Nam, một trong Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳
Mt Song 嵩山 in Henan, one of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中岳
- 《 岳阳楼记 》
- bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 山岳 中有 很多 小路
- Trong núi lớn có nhiều con đường nhỏ.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
岳›