中彩 zhòng cǎi
volume volume

Từ hán việt: 【trung thải】

Đọc nhanh: 中彩 (trung thải). Ý nghĩa là: để giành chiến thắng trong một cuộc xổ số.

Ý Nghĩa của "中彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để giành chiến thắng trong một cuộc xổ số

to win a lottery

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中彩

  • volume volume

    - zhōng le 彩票 cǎipiào 大奖 dàjiǎng

    - Cô ấy trúng giải lớn từ vé số.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 不幸 bùxìng 挂彩 guàcǎi le

    - Anh ấy không may bị thương trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 画册 huàcè zhōng de měi 一页 yīyè dōu hěn 精彩 jīngcǎi

    - Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 彩电 cǎidiàn 中心 zhōngxīn

    - trung tâm truyền hình màu

  • volume volume

    - hěn 运气 yùnqi zhōng le 彩票 cǎipiào

    - Thật may mắn, tôi trúng xổ số rồi.

  • volume volume

    - 此刻 cǐkè 非常 fēicháng 激动 jīdòng 因为 yīnwèi 刚中 gāngzhōng le 彩票 cǎipiào

    - Lúc này anh ấy rất phấn khích vì anh vừa trúng số.

  • volume volume

    - 色彩 sècǎi 微调 wēitiáo 更改 gēnggǎi 对象 duìxiàng zhōng 颜色 yánsè 成分 chéngfèn de 数量 shùliàng

    - Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.

  • volume volume

    - 中彩 zhòngcǎi le liàng 汽车 qìchē

    - Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao