Đọc nhanh: 丝足 (ty tú). Ý nghĩa là: chân và chân trong vớ lụa (đặc biệt là trong bối cảnh mát-xa).
丝足 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân và chân trong vớ lụa (đặc biệt là trong bối cảnh mát-xa)
feet and legs in silk stockings (especially in the massage context)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
足›