Đọc nhanh: 东条英机 (đông điều anh cơ). Ý nghĩa là: Tojo Hideki (1884-1948), nhà lãnh đạo quân đội Nhật Bản bị treo cổ như tội phạm chiến tranh năm 1948.
东条英机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tojo Hideki (1884-1948), nhà lãnh đạo quân đội Nhật Bản bị treo cổ như tội phạm chiến tranh năm 1948
Tojo Hideki (1884-1948), Japanese military leader hanged as war criminal in 1948
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东条英机
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 这条 路 东西 大概 有 两公里
- Đoạn đường này từ đông sang tây khoảng 2 cây số.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 这条 水 一直 流 向东
- Con sông này chảy thẳng về phía đông.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
机›
条›
英›