Đọc nhanh: 汶莱 (môn lai). Ý nghĩa là: Brunei Darussalam, vương quốc độc lập ở tây bắc Borneo, cũng được viết 文萊 | 文莱.
✪ 1. Brunei Darussalam, vương quốc độc lập ở tây bắc Borneo
Brunei Darussalam, independent sultanate in northwest Borneo
✪ 2. cũng được viết 文萊 | 文莱
also written 文萊|文莱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汶莱
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 她 每天 吃 一些 莱菜
- Cô ấy ăn một ít rau muối mỗi ngày.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汶›
莱›