Đọc nhanh: 东洲区 (đông châu khu). Ý nghĩa là: Quận Đông Châu của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Đông Châu của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh
Dongzhou district of Fushun city 撫順市|抚顺市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东洲区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
洲›