bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bỉnh.bính】

Đọc nhanh: (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: họ Bính.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Bính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính , Bỉnh
    • Nét bút:一丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBNL (一月弓中)
    • Bảng mã:U+90B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp