部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bỉnh.bính】
Đọc nhanh: 邴 (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: họ Bính.
邴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Bính
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邴
邴›
Tập viết