Đọc nhanh: 丙午 (bính ngọ). Ý nghĩa là: C7 năm thứ bốn mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1966 hoặc 2026.
丙午 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. C7 năm thứ bốn mươi ba của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1966 hoặc 2026
forty-third year C7 of the 60 year cycle, e.g. 1966 or 2026
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙午
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 顶 下午 两点 他 才 吃饭
- Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
午›