Đọc nhanh: 丙二醇 (bính nhị thuần). Ý nghĩa là: propan-1,2-điol C3H6 (OH) 2, propylene glycol.
丙二醇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. propan-1,2-điol C3H6 (OH) 2
propane-1,2-diol C3H6 (OH) 2
✪ 2. propylene glycol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙二醇
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
二›
醇›