Đọc nhanh: 丘嫂 (khâu tẩu). Ý nghĩa là: chị dâu.
丘嫂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị dâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘嫂
- 孙嫂 教 孩子 很 耐心
- Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 姑嫂 不 和
- chị dâu em chồng bất hoà
- 嫂子 在 厨房 做饭
- Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 嫂子 给 我织 了 一件 毛衣
- Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.
- 嫂子 带 我们 逛街
- Chị dâu dẫn chúng tôi đi dạo phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
嫂›