Đọc nhanh: 世银 (thế ngân). Ý nghĩa là: Ngân hàng thế giới, viết tắt cho 世界銀行 | 世界银行.
世银 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng thế giới
World Bank
✪ 2. viết tắt cho 世界銀行 | 世界银行
abbr. for 世界銀行|世界银行 [Shi4 jiè Yin2 háng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世银
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
- 我们 家族 有 许多 传世 的 金银珠宝
- Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
银›