世族 shìzú
volume volume

Từ hán việt: 【thế tộc】

Đọc nhanh: 世族 (thế tộc). Ý nghĩa là: thế tộc; thế gia vọng tộc.

Ý Nghĩa của "世族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thế tộc; thế gia vọng tộc

封建社会中世代相传的官僚地主家族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世族

  • volume volume

    - 21 世纪 shìjì 展望 zhǎnwàng

    - triển vọng thế kỷ 21.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 家族 jiāzú 世世代代 shìshìdàidài 对立 duìlì 斗争 dòuzhēng

    - Hai gia tộc đã tranh đấu với nhau qua nhiều thế hệ.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 一生一世 yìshēngyíshì ( rén de 一生 yīshēng )

    - suốt đời

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - 家族 jiāzú 兴盛 xīngshèng 绵延 miányán 数十 shùshí shì

    - Gia tộc thịnh vượng kéo dài hàng chục thế hệ.

  • volume volume

    - 盐湖城 yánhúchéng yǒu 全世界 quánshìjiè 最大 zuìdà de 家族 jiāzú 历史 lìshǐ 图书馆 túshūguǎn

    - Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú yǒu 许多 xǔduō 传世 chuánshì de 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao